Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
pneumatic tyre


noun
a tire made of reinforced rubber and filled with compressed air;
used on motor vehicles and bicycles etc
Syn:
pneumatic tire
Hypernyms:
tire, tyre
Hyponyms:
flat, flat tire, radial, radial tire, radial-ply tire,
snow tire, tubeless, tubeless tire
Part Holonyms:
car wheel, bicycle wheel
Part Meronyms:
casing, inner tube, tread


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.